Từ tiếng Anh "Economic and Social Council Commission" (viết tắt là ECOSOC) có thể được hiểu là "Ủy ban Hội đồng Kinh tế và Xã hội". Đây là một trong những cơ quan chính của Liên Hợp Quốc, có nhiệm vụ thúc đẩy hợp tác và phát triển kinh tế, xã hội và văn hóa giữa các quốc gia thành viên.
Giải thích chi tiết:
Nhiệm vụ: ECOSOC có nhiệm vụ phát triển các chính sách kinh tế và xã hội, tổ chức các cuộc họp, và cung cấp diễn đàn cho các quốc gia thảo luận về các vấn đề toàn cầu như đói nghèo, giáo dục, sức khỏe và phát triển bền vững.
Cấu trúc: ECOSOC bao gồm 54 quốc gia thành viên, được bầu chọn theo tỷ lệ đại diện từ các khu vực khác nhau trên thế giới.
Ví dụ sử dụng trong câu:
Câu cơ bản: "The Economic and Social Council Commission plays a crucial role in addressing global issues."
Câu nâng cao: "Through its various subcommissions, the Economic and Social Council Commission aims to promote sustainable development across all member states."
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Council: Hội đồng
Commission: Ủy ban
Economic: Kinh tế
Social: Xã hội
Development: Phát triển
Các biến thể của từ:
Economic development: Phát triển kinh tế
Social welfare: Phúc lợi xã hội
Sustainable development: Phát triển bền vững
Cách sử dụng khác:
Phrasal verbs: Không có phrasal verbs cụ thể liên quan đến từ này, nhưng có thể sử dụng các cụm từ như "address issues" (giải quyết các vấn đề) hoặc "promote cooperation" (thúc đẩy hợp tác).
Idioms: Không có idioms cụ thể liên quan đến ECOSOC, nhưng có thể áp dụng các idioms chung như "the bigger picture" (bức tranh tổng thể) khi nói về các vấn đề toàn cầu.
Kết luận:
Từ "Economic and Social Council Commission" không chỉ đơn thuần là một cụm từ mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về sự hợp tác quốc tế trong việc giải quyết các vấn đề kinh tế và xã hội.